Valuta Ex Logo

LVL đến LBP

Chuyển đổi Lats Latvia (LVL) sang Bảng Li-băng (LBP) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

LVL - Lats Latviaselect icon
Ls
LBP - Bảng Li-băngselect icon
ل.ل

Tỷ giá hối đoái LVL/LBP 146568.34 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/lvl-to-lbp?amount=1

Lats Latvia là tiền tệ củaLatvia

Bảng Li-băng là tiền tệ củaLi-băng

world mapcountries where LVL is usedcountries where LBP is used

So sánh tỷ giá hối đoái Lats Latvia với Bảng Li-băng

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệLVLPhí chuyển nhượngLBP
0%1 LVL0.0 LVL146568.34 LBP
1%1 LVL0.010 LVL145102.66 LBP
2%1 LVL0.020 LVL143636.97 LBP
3%1 LVL0.030 LVL142171.29 LBP
4%1 LVL0.040 LVL140705.61 LBP
5%1 LVL0.050 LVL139239.92 LBP

Chuyển đổi Lats Latvia thành Bảng Li-băng

LVLLBP
1146568.34
5732841.72
101465683.45
202931366.91
507328417.29
10014656834.58
25036642086.47
50073284172.94
1000146568345.89

Chuyển đổi Bảng Li-băng thành Lats Latvia

LBPLVL
10.0000068
50.000034
100.000068
200.00014
500.00034
1000.00068
2500.0017
5000.0034
10000.0068

Thông tin thêm về LVL hoặc LBP

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về LVL (Lats Latvia) hoặc LBP (Bảng Li-băng), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ