Valuta Ex Logo

LVL đến MDL

Chuyển đổi Lats Latvia (LVL) sang Leu Moldova (MDL) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

LVL - Lats Latviaselect icon
Ls
MDL - Leu Moldovaselect icon
L

Tỷ giá hối đoái LVL/MDL 27.76 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/lvl-to-mdl?amount=1

Lats Latvia là tiền tệ củaLatvia

Leu Moldova là tiền tệ củaMoldova

world mapcountries where LVL is usedcountries where MDL is used

So sánh tỷ giá hối đoái Lats Latvia với Leu Moldova

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệLVLPhí chuyển nhượngMDL
0%1 LVL0.0 LVL27.76 MDL
1%1 LVL0.010 LVL27.48 MDL
2%1 LVL0.020 LVL27.2 MDL
3%1 LVL0.030 LVL26.92 MDL
4%1 LVL0.040 LVL26.65 MDL
5%1 LVL0.050 LVL26.37 MDL

Chuyển đổi Lats Latvia thành Leu Moldova

LVLMDL
127.76
5138.8
10277.61
20555.22
501388.05
1002776.1
2506940.27
50013880.54
100027761.09

Chuyển đổi Leu Moldova thành Lats Latvia

MDLLVL
10.036
50.18
100.36
200.72
501.8
1003.6
2509
50018.01
100036.02

Thông tin thêm về LVL hoặc MDL

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về LVL (Lats Latvia) hoặc MDL (Leu Moldova), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ