Tỷ giá hối đoái LVL/MGA 7380 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | LVL | Phí chuyển nhượng | MGA |
0% | 1 LVL | 0.0 LVL | 7380 MGA |
1% | 1 LVL | 0.010 LVL | 7306.2 MGA |
2% | 1 LVL | 0.020 LVL | 7232.4 MGA |
3% | 1 LVL | 0.030 LVL | 7158.6 MGA |
4% | 1 LVL | 0.040 LVL | 7084.8 MGA |
5% | 1 LVL | 0.050 LVL | 7011 MGA |
LVL | MGA |
1 | 7380 |
5 | 36900 |
10 | 73800.01 |
20 | 147600.03 |
50 | 369000.09 |
100 | 738000.19 |
250 | 1845000.48 |
500 | 3690000.96 |
1000 | 7380001.93 |
MGA | LVL |
1 | 0.00014 |
5 | 0.00068 |
10 | 0.0014 |
20 | 0.0027 |
50 | 0.0068 |
100 | 0.014 |
250 | 0.034 |
500 | 0.068 |
1000 | 0.14 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về LVL (Lats Latvia) hoặc MGA (Ariary Malagasy), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.