Chuyển đổi Lats Latvia sang Krone Na Uy | Công cụ chuyển đổi tiền tệ LVL sang NOK - Valuta EX
Valuta Ex Logo

LVL đến NOK

Chuyển đổi Lats Latvia (LVL) sang Krone Na Uy (NOK) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

LVL - Lats Latviaselect icon
Ls
NOK - Krone Na Uyselect icon
kr

Tỷ giá hối đoái LVL/NOK 18.68 đã cập nhật 13 phút trước

https://valuta.exchange/vi/lvl-to-nok?amount=1

Lats Latvia là tiền tệ củaLatvia

Krone Na Uy là tiền tệ củaĐảo Bouvet, Na Uy, Svalbard và Jan Mayen

world mapcountries where LVL is usedcountries where NOK is used

So sánh tỷ giá hối đoái Lats Latvia với Krone Na Uy

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệLVLPhí chuyển nhượngNOK
0%1 LVL0.0 LVL18.68 NOK
1%1 LVL0.010 LVL18.49 NOK
2%1 LVL0.020 LVL18.31 NOK
3%1 LVL0.030 LVL18.12 NOK
4%1 LVL0.040 LVL17.93 NOK
5%1 LVL0.050 LVL17.75 NOK

Chuyển đổi Lats Latvia thành Krone Na Uy

LVLNOK
118.68
593.42
10186.85
20373.71
50934.29
1001868.58
2504671.45
5009342.91
100018685.82

Chuyển đổi Krone Na Uy thành Lats Latvia

NOKLVL
10.054
50.27
100.54
201.07
502.67
1005.35
25013.37
50026.75
100053.51

Thông tin thêm về LVL hoặc NOK

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về LVL (Lats Latvia) hoặc NOK (Krone Na Uy), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ