Tỷ giá hối đoái LVL/XAG 0.026167 đã cập nhật phút trước
| Tỷ lệ | LVL | Phí chuyển nhượng | XAG |
| 0% | 1 LVL | 0.0 LVL | 0.026 XAG |
| 1% | 1 LVL | 0.010 LVL | 0.026 XAG |
| 2% | 1 LVL | 0.020 LVL | 0.026 XAG |
| 3% | 1 LVL | 0.030 LVL | 0.025 XAG |
| 4% | 1 LVL | 0.040 LVL | 0.025 XAG |
| 5% | 1 LVL | 0.050 LVL | 0.025 XAG |
| LVL | XAG |
| 1 | 0.026 |
| 5 | 0.13 |
| 10 | 0.26 |
| 20 | 0.52 |
| 50 | 1.3 |
| 100 | 2.61 |
| 250 | 6.54 |
| 500 | 13.08 |
| 1000 | 26.16 |
| XAG | LVL |
| 1 | 38.21 |
| 5 | 191.08 |
| 10 | 382.16 |
| 20 | 764.32 |
| 50 | 1910.82 |
| 100 | 3821.64 |
| 250 | 9554.11 |
| 500 | 19108.22 |
| 1000 | 38216.45 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về LVL (Lats Latvia) hoặc XAG (Bạc), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.