Tỷ giá hối đoái LVL/XAG 0.040712 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | LVL | Phí chuyển nhượng | XAG |
0% | 1 LVL | 0.0 LVL | 0.041 XAG |
1% | 1 LVL | 0.010 LVL | 0.040 XAG |
2% | 1 LVL | 0.020 LVL | 0.040 XAG |
3% | 1 LVL | 0.030 LVL | 0.039 XAG |
4% | 1 LVL | 0.040 LVL | 0.039 XAG |
5% | 1 LVL | 0.050 LVL | 0.039 XAG |
LVL | XAG |
1 | 0.041 |
5 | 0.20 |
10 | 0.41 |
20 | 0.81 |
50 | 2.03 |
100 | 4.07 |
250 | 10.17 |
500 | 20.35 |
1000 | 40.71 |
XAG | LVL |
1 | 24.56 |
5 | 122.81 |
10 | 245.63 |
20 | 491.26 |
50 | 1228.15 |
100 | 2456.3 |
250 | 6140.76 |
500 | 12281.53 |
1000 | 24563.06 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về LVL (Lats Latvia) hoặc XAG (Bạc), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.