Tỷ giá hối đoái LVL/XAG 0.036613 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | LVL | Phí chuyển nhượng | XAG |
0% | 1 LVL | 0.0 LVL | 0.037 XAG |
1% | 1 LVL | 0.010 LVL | 0.036 XAG |
2% | 1 LVL | 0.020 LVL | 0.036 XAG |
3% | 1 LVL | 0.030 LVL | 0.036 XAG |
4% | 1 LVL | 0.040 LVL | 0.035 XAG |
5% | 1 LVL | 0.050 LVL | 0.035 XAG |
LVL | XAG |
1 | 0.037 |
5 | 0.18 |
10 | 0.37 |
20 | 0.73 |
50 | 1.83 |
100 | 3.66 |
250 | 9.15 |
500 | 18.3 |
1000 | 36.61 |
XAG | LVL |
1 | 27.31 |
5 | 136.56 |
10 | 273.12 |
20 | 546.25 |
50 | 1365.62 |
100 | 2731.25 |
250 | 6828.12 |
500 | 13656.25 |
1000 | 27312.5 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về LVL (Lats Latvia) hoặc XAG (Bạc), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.