Tỷ giá hối đoái LVL/XAG 0.045825 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | LVL | Phí chuyển nhượng | XAG |
0% | 1 LVL | 0.0 LVL | 0.046 XAG |
1% | 1 LVL | 0.010 LVL | 0.045 XAG |
2% | 1 LVL | 0.020 LVL | 0.045 XAG |
3% | 1 LVL | 0.030 LVL | 0.044 XAG |
4% | 1 LVL | 0.040 LVL | 0.044 XAG |
5% | 1 LVL | 0.050 LVL | 0.044 XAG |
LVL | XAG |
1 | 0.046 |
5 | 0.23 |
10 | 0.46 |
20 | 0.92 |
50 | 2.29 |
100 | 4.58 |
250 | 11.45 |
500 | 22.91 |
1000 | 45.82 |
XAG | LVL |
1 | 21.82 |
5 | 109.11 |
10 | 218.22 |
20 | 436.44 |
50 | 1091.11 |
100 | 2182.22 |
250 | 5455.55 |
500 | 10911.1 |
1000 | 21822.21 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về LVL (Lats Latvia) hoặc XAG (Bạc), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.