Valuta Ex Logo

LYD đến BDT

Chuyển đổi Dinar Libi (LYD) sang Taka Bangladesh (BDT) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

LYD - Dinar Libiselect icon
ل.د
BDT - Taka Bangladeshselect icon

Tỷ giá hối đoái LYD/BDT 22.2 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/lyd-to-bdt?amount=1

Dinar Libi là tiền tệ củaLibya

Taka Bangladesh là tiền tệ củaBangladesh

world mapcountries where LYD is usedcountries where BDT is used

So sánh tỷ giá hối đoái Dinar Libi với Taka Bangladesh

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệLYDPhí chuyển nhượngBDT
0%1 LYD0.0 LYD22.2 BDT
1%1 LYD0.010 LYD21.98 BDT
2%1 LYD0.020 LYD21.76 BDT
3%1 LYD0.030 LYD21.54 BDT
4%1 LYD0.040 LYD21.32 BDT
5%1 LYD0.050 LYD21.09 BDT

Chuyển đổi Dinar Libi thành Taka Bangladesh

LYDBDT
122.2
5111.04
10222.09
20444.19
501110.49
1002220.98
2505552.47
50011104.94
100022209.88

Chuyển đổi Taka Bangladesh thành Dinar Libi

BDTLYD
10.045
50.23
100.45
200.90
502.25
1004.5
25011.25
50022.51
100045.02

Thông tin thêm về LYD hoặc BDT

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về LYD (Dinar Libi) hoặc BDT (Taka Bangladesh), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ