Tỷ giá hối đoái LYD/BHD 0.078380 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | LYD | Phí chuyển nhượng | BHD |
0% | 1 LYD | 0.0 LYD | 0.078 BHD |
1% | 1 LYD | 0.010 LYD | 0.078 BHD |
2% | 1 LYD | 0.020 LYD | 0.077 BHD |
3% | 1 LYD | 0.030 LYD | 0.076 BHD |
4% | 1 LYD | 0.040 LYD | 0.075 BHD |
5% | 1 LYD | 0.050 LYD | 0.074 BHD |
LYD | BHD |
1 | 0.078 |
5 | 0.39 |
10 | 0.78 |
20 | 1.56 |
50 | 3.91 |
100 | 7.83 |
250 | 19.59 |
500 | 39.18 |
1000 | 78.37 |
BHD | LYD |
1 | 12.75 |
5 | 63.79 |
10 | 127.58 |
20 | 255.16 |
50 | 637.92 |
100 | 1275.84 |
250 | 3189.6 |
500 | 6379.2 |
1000 | 12758.4 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về LYD (Dinar Libi) hoặc BHD (Dinar Bahrain), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.