Tỷ lệ | LYD | Phí chuyển nhượng | BHD |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 LYD | 0.0 LYD | 0.077 BHD |
1% | 1 LYD | 0.010 LYD | 0.076 BHD |
2% Tỷ lệ ATM | 1 LYD | 0.020 LYD | 0.076 BHD |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 LYD | 0.030 LYD | 0.075 BHD |
4% | 1 LYD | 0.040 LYD | 0.074 BHD |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 LYD | 0.050 LYD | 0.073 BHD |
LYD | BHD |
1 | 0.077 |
5 | 0.39 |
10 | 0.77 |
20 | 1.54 |
50 | 3.85 |
100 | 7.71 |
250 | 19.28 |
500 | 38.57 |
1000 | 77.14 |
BHD | LYD |
1 | 12.96 |
5 | 64.81 |
10 | 129.62 |
20 | 259.25 |
50 | 648.14 |
100 | 1296.29 |
250 | 3240.74 |
500 | 6481.49 |
1000 | 12962.99 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về LYD ( Dinar Libi ) hoặc BHD ( Dinar Bahrain ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.