Valuta Ex Logo

LYD đến GNF

Chuyển đổi Dinar Libi (LYD) sang Franc Guinea (GNF) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

LYD - Dinar Libiselect icon
ل.د
GNF - Franc Guineaselect icon
Fr

Tỷ giá hối đoái LYD/GNF 1607.38 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/lyd-to-gnf?amount=1

Dinar Libi là tiền tệ củaLibya

Franc Guinea là tiền tệ củaGuinea

world mapcountries where LYD is usedcountries where GNF is used

So sánh tỷ giá hối đoái Dinar Libi với Franc Guinea

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệLYDPhí chuyển nhượngGNF
0%1 LYD0.0 LYD1607.38 GNF
1%1 LYD0.010 LYD1591.31 GNF
2%1 LYD0.020 LYD1575.23 GNF
3%1 LYD0.030 LYD1559.16 GNF
4%1 LYD0.040 LYD1543.08 GNF
5%1 LYD0.050 LYD1527.01 GNF

Chuyển đổi Dinar Libi thành Franc Guinea

LYDGNF
11607.38
58036.92
1016073.85
2032147.7
5080369.25
100160738.51
250401846.28
500803692.57
10001607385.14

Chuyển đổi Franc Guinea thành Dinar Libi

GNFLYD
10.00062
50.0031
100.0062
200.012
500.031
1000.062
2500.16
5000.31
10000.62

Thông tin thêm về LYD hoặc GNF

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về LYD (Dinar Libi) hoặc GNF (Franc Guinea), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ