Valuta Ex Logo

LYD đến GNF

Chuyển đổi Dinar Libi (LYD) sang Franc Guinea (GNF) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

LYD - Dinar Libiselect icon
ل.د
GNF - Franc Guineaselect icon
Fr

Tỷ giá hối đoái LYD/GNF 1796.25 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/lyd-to-gnf?amount=1

Dinar Libi là tiền tệ củaLibya

Franc Guinea là tiền tệ củaGuinea

world mapcountries where LYD is usedcountries where GNF is used

So sánh tỷ giá hối đoái Dinar Libi với Franc Guinea

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệLYDPhí chuyển nhượngGNF
0%1 LYD0.0 LYD1796.25 GNF
1%1 LYD0.010 LYD1778.28 GNF
2%1 LYD0.020 LYD1760.32 GNF
3%1 LYD0.030 LYD1742.36 GNF
4%1 LYD0.040 LYD1724.4 GNF
5%1 LYD0.050 LYD1706.43 GNF

Chuyển đổi Dinar Libi thành Franc Guinea

LYDGNF
11796.25
58981.25
1017962.5
2035925
5089812.5
100179625
250449062.52
500898125.04
10001796250.08

Chuyển đổi Franc Guinea thành Dinar Libi

GNFLYD
10.00056
50.0028
100.0056
200.011
500.028
1000.056
2500.14
5000.28
10000.56

Thông tin thêm về LYD hoặc GNF

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về LYD (Dinar Libi) hoặc GNF (Franc Guinea), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ