Valuta Ex Logo

LYD đến GYD

Chuyển đổi Dinar Libi (LYD) sang Đô la Guyana (GYD) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

LYD - Dinar Libiselect icon
ل.د
GYD - Đô la Guyanaselect icon
$

Tỷ giá hối đoái LYD/GYD 43.34 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/lyd-to-gyd?amount=1

Dinar Libi là tiền tệ củaLibya

Đô la Guyana là tiền tệ củaGuyana

world mapcountries where LYD is usedcountries where GYD is used

So sánh tỷ giá hối đoái Dinar Libi với Đô la Guyana

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệLYDPhí chuyển nhượngGYD
0%1 LYD0.0 LYD43.34 GYD
1%1 LYD0.010 LYD42.91 GYD
2%1 LYD0.020 LYD42.48 GYD
3%1 LYD0.030 LYD42.04 GYD
4%1 LYD0.040 LYD41.61 GYD
5%1 LYD0.050 LYD41.18 GYD

Chuyển đổi Dinar Libi thành Đô la Guyana

LYDGYD
143.34
5216.74
10433.49
20866.99
502167.47
1004334.95
25010837.39
50021674.78
100043349.57

Chuyển đổi Đô la Guyana thành Dinar Libi

GYDLYD
10.023
50.12
100.23
200.46
501.15
1002.3
2505.76
50011.53
100023.06

Thông tin thêm về LYD hoặc GYD

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về LYD (Dinar Libi) hoặc GYD (Đô la Guyana), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ