Chuyển đổi Dinar Libi sang Đô la Hồng Kông | Công cụ chuyển đổi tiền tệ LYD sang HKD - Valuta EX
Valuta Ex Logo

LYD đến HKD

Chuyển đổi Dinar Libi (LYD) sang Đô la Hồng Kông (HKD) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

LYD - Dinar Libiselect icon
ل.د
HKD - Đô la Hồng Kôngselect icon
$

Tỷ giá hối đoái LYD/HKD 1.58 đã cập nhật 50 phút trước

https://valuta.exchange/vi/lyd-to-hkd?amount=1

Dinar Libi là tiền tệ củaLibya

Đô la Hồng Kông là tiền tệ củaHồng Kông, Trung Quốc

world mapcountries where LYD is usedcountries where HKD is used

So sánh tỷ giá hối đoái Dinar Libi với Đô la Hồng Kông

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệLYDPhí chuyển nhượngHKD
0%1 LYD0.0 LYD1.58 HKD
1%1 LYD0.010 LYD1.57 HKD
2%1 LYD0.020 LYD1.55 HKD
3%1 LYD0.030 LYD1.53 HKD
4%1 LYD0.040 LYD1.52 HKD
5%1 LYD0.050 LYD1.5 HKD

Chuyển đổi Dinar Libi thành Đô la Hồng Kông

LYDHKD
11.58
57.93
1015.86
2031.73
5079.33
100158.66
250396.66
500793.32
10001586.64

Chuyển đổi Đô la Hồng Kông thành Dinar Libi

HKDLYD
10.63
53.15
106.3
2012.6
5031.51
10063.02
250157.56
500315.12
1000630.25

Thông tin thêm về LYD hoặc HKD

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về LYD (Dinar Libi) hoặc HKD (Đô la Hồng Kông), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ