Chuyển đổi Dinar Libi sang Shilling Kenya | Công cụ chuyển đổi tiền tệ LYD sang KES - Valuta EX
Valuta Ex Logo

LYD đến KES

Chuyển đổi Dinar Libi (LYD) sang Shilling Kenya (KES) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

LYD - Dinar Libiselect icon
ل.د
KES - Shilling Kenyaselect icon
Sh

Tỷ giá hối đoái LYD/KES 26.32 đã cập nhật 5 phút trước

https://valuta.exchange/vi/lyd-to-kes?amount=1

Dinar Libi là tiền tệ củaLibya

Shilling Kenya là tiền tệ củaKenya

world mapcountries where LYD is usedcountries where KES is used

So sánh tỷ giá hối đoái Dinar Libi với Shilling Kenya

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệLYDPhí chuyển nhượngKES
0%1 LYD0.0 LYD26.32 KES
1%1 LYD0.010 LYD26.06 KES
2%1 LYD0.020 LYD25.8 KES
3%1 LYD0.030 LYD25.53 KES
4%1 LYD0.040 LYD25.27 KES
5%1 LYD0.050 LYD25.01 KES

Chuyển đổi Dinar Libi thành Shilling Kenya

LYDKES
126.32
5131.63
10263.27
20526.55
501316.38
1002632.76
2506581.9
50013163.81
100026327.62

Chuyển đổi Shilling Kenya thành Dinar Libi

KESLYD
10.038
50.19
100.38
200.76
501.89
1003.79
2509.49
50018.99
100037.98

Thông tin thêm về LYD hoặc KES

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về LYD (Dinar Libi) hoặc KES (Shilling Kenya), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ