Tỷ giá hối đoái LYD/KWD 0.056683 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | LYD | Phí chuyển nhượng | KWD |
0% | 1 LYD | 0.0 LYD | 0.057 KWD |
1% | 1 LYD | 0.010 LYD | 0.056 KWD |
2% | 1 LYD | 0.020 LYD | 0.056 KWD |
3% | 1 LYD | 0.030 LYD | 0.055 KWD |
4% | 1 LYD | 0.040 LYD | 0.054 KWD |
5% | 1 LYD | 0.050 LYD | 0.054 KWD |
LYD | KWD |
1 | 0.057 |
5 | 0.28 |
10 | 0.57 |
20 | 1.13 |
50 | 2.83 |
100 | 5.66 |
250 | 14.17 |
500 | 28.34 |
1000 | 56.68 |
KWD | LYD |
1 | 17.64 |
5 | 88.21 |
10 | 176.42 |
20 | 352.84 |
50 | 882.1 |
100 | 1764.21 |
250 | 4410.52 |
500 | 8821.05 |
1000 | 17642.11 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về LYD (Dinar Libi) hoặc KWD (Dinar Kuwait), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.