Tỷ lệ | LYD | Phí chuyển nhượng | KWD |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 LYD | 0.0 LYD | 0.063 KWD |
1% | 1 LYD | 0.010 LYD | 0.063 KWD |
2% Tỷ lệ ATM | 1 LYD | 0.020 LYD | 0.062 KWD |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 LYD | 0.030 LYD | 0.061 KWD |
4% | 1 LYD | 0.040 LYD | 0.061 KWD |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 LYD | 0.050 LYD | 0.060 KWD |
LYD | KWD |
1 | 0.063 |
5 | 0.32 |
10 | 0.63 |
20 | 1.26 |
50 | 3.15 |
100 | 6.31 |
250 | 15.79 |
500 | 31.58 |
1000 | 63.16 |
KWD | LYD |
1 | 15.83 |
5 | 79.16 |
10 | 158.32 |
20 | 316.64 |
50 | 791.6 |
100 | 1583.21 |
250 | 3958.03 |
500 | 7916.07 |
1000 | 15832.14 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về LYD ( Dinar Libi ) hoặc KWD ( Dinar Kuwait ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.