Valuta Ex Logo

LYD đến MGA

Chuyển đổi Dinar Libi (LYD) sang Ariary Malagasy (MGA) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

LYD - Dinar Libiselect icon
ل.د
MGA - Ariary Malagasyselect icon
Ar

Tỷ giá hối đoái LYD/MGA 816.85 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/lyd-to-mga?amount=1

Dinar Libi là tiền tệ củaLibya

Ariary Malagasy là tiền tệ củaMadagascar

world mapcountries where LYD is usedcountries where MGA is used

So sánh tỷ giá hối đoái Dinar Libi với Ariary Malagasy

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệLYDPhí chuyển nhượngMGA
0%1 LYD0.0 LYD816.85 MGA
1%1 LYD0.010 LYD808.68 MGA
2%1 LYD0.020 LYD800.52 MGA
3%1 LYD0.030 LYD792.35 MGA
4%1 LYD0.040 LYD784.18 MGA
5%1 LYD0.050 LYD776.01 MGA

Chuyển đổi Dinar Libi thành Ariary Malagasy

LYDMGA
1816.85
54084.29
108168.58
2016337.17
5040842.92
10081685.85
250204214.63
500408429.27
1000816858.54

Chuyển đổi Ariary Malagasy thành Dinar Libi

MGALYD
10.0012
50.0061
100.012
200.024
500.061
1000.12
2500.31
5000.61
10001.22

Thông tin thêm về LYD hoặc MGA

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về LYD (Dinar Libi) hoặc MGA (Ariary Malagasy), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ