Valuta Ex Logo

LYD đến MGA

Chuyển đổi Dinar Libi (LYD) sang Ariary Malagasy (MGA) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

LYD - Dinar Libiselect icon
ل.د
MGA - Ariary Malagasyselect icon
Ar

Tỷ giá hối đoái LYD/MGA 962.14 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/lyd-to-mga?amount=1

Dinar Libi là tiền tệ củaLibya

Ariary Malagasy là tiền tệ củaMadagascar

world mapcountries where LYD is usedcountries where MGA is used

So sánh tỷ giá hối đoái Dinar Libi với Ariary Malagasy

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệLYDPhí chuyển nhượngMGA
0%1 LYD0.0 LYD962.14 MGA
1%1 LYD0.010 LYD952.52 MGA
2%1 LYD0.020 LYD942.89 MGA
3%1 LYD0.030 LYD933.27 MGA
4%1 LYD0.040 LYD923.65 MGA
5%1 LYD0.050 LYD914.03 MGA

Chuyển đổi Dinar Libi thành Ariary Malagasy

LYDMGA
1962.14
54810.7
109621.41
2019242.83
5048107.07
10096214.15
250240535.39
500481070.79
1000962141.58

Chuyển đổi Ariary Malagasy thành Dinar Libi

MGALYD
10.0010
50.0052
100.010
200.021
500.052
1000.10
2500.26
5000.52
10001.03

Thông tin thêm về LYD hoặc MGA

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về LYD (Dinar Libi) hoặc MGA (Ariary Malagasy), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ