Valuta Ex Logo

LYD đến MKD

Chuyển đổi Dinar Libi (LYD) sang Denar Macedonia (MKD) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

LYD - Dinar Libiselect icon
ل.د
MKD - Denar Macedoniaselect icon
ден

Tỷ giá hối đoái LYD/MKD 9.88 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/lyd-to-mkd?amount=1

Dinar Libi là tiền tệ củaLibya

Denar Macedonia là tiền tệ củaBắc Macedonia

world mapcountries where LYD is usedcountries where MKD is used

So sánh tỷ giá hối đoái Dinar Libi với Denar Macedonia

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệLYDPhí chuyển nhượngMKD
0%1 LYD0.0 LYD9.88 MKD
1%1 LYD0.010 LYD9.78 MKD
2%1 LYD0.020 LYD9.68 MKD
3%1 LYD0.030 LYD9.58 MKD
4%1 LYD0.040 LYD9.48 MKD
5%1 LYD0.050 LYD9.38 MKD

Chuyển đổi Dinar Libi thành Denar Macedonia

LYDMKD
19.88
549.41
1098.82
20197.65
50494.14
100988.29
2502470.73
5004941.46
10009882.93

Chuyển đổi Denar Macedonia thành Dinar Libi

MKDLYD
10.10
50.51
101.01
202.02
505.05
10010.11
25025.29
50050.59
1000101.18

Thông tin thêm về LYD hoặc MKD

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về LYD (Dinar Libi) hoặc MKD (Denar Macedonia), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ