Chuyển đổi Dinar Libi sang Krone Na Uy | Công cụ chuyển đổi tiền tệ LYD sang NOK - Valuta EX
Valuta Ex Logo

LYD đến NOK

Chuyển đổi Dinar Libi (LYD) sang Krone Na Uy (NOK) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

LYD - Dinar Libiselect icon
ل.د
NOK - Krone Na Uyselect icon
kr

Tỷ giá hối đoái LYD/NOK 2.3 đã cập nhật 53 phút trước

https://valuta.exchange/vi/lyd-to-nok?amount=1

Dinar Libi là tiền tệ củaLibya

Krone Na Uy là tiền tệ củaĐảo Bouvet, Na Uy, Svalbard và Jan Mayen

world mapcountries where LYD is usedcountries where NOK is used

So sánh tỷ giá hối đoái Dinar Libi với Krone Na Uy

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệLYDPhí chuyển nhượngNOK
0%1 LYD0.0 LYD2.3 NOK
1%1 LYD0.010 LYD2.27 NOK
2%1 LYD0.020 LYD2.25 NOK
3%1 LYD0.030 LYD2.23 NOK
4%1 LYD0.040 LYD2.21 NOK
5%1 LYD0.050 LYD2.18 NOK

Chuyển đổi Dinar Libi thành Krone Na Uy

LYDNOK
12.3
511.51
1023.02
2046.05
50115.13
100230.26
250575.65
5001151.3
10002302.6

Chuyển đổi Krone Na Uy thành Dinar Libi

NOKLYD
10.43
52.17
104.34
208.68
5021.71
10043.42
250108.57
500217.14
1000434.29

Thông tin thêm về LYD hoặc NOK

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về LYD (Dinar Libi) hoặc NOK (Krone Na Uy), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ