Tỷ lệ | LYD | Phí chuyển nhượng | NOK |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 LYD | 0.0 LYD | 2.26 NOK |
1% | 1 LYD | 0.010 LYD | 2.24 NOK |
2% Tỷ lệ ATM | 1 LYD | 0.020 LYD | 2.22 NOK |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 LYD | 0.030 LYD | 2.19 NOK |
4% | 1 LYD | 0.040 LYD | 2.17 NOK |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 LYD | 0.050 LYD | 2.15 NOK |
LYD | NOK |
1 | 2.26 |
5 | 11.33 |
10 | 22.67 |
20 | 45.35 |
50 | 113.39 |
100 | 226.79 |
250 | 566.98 |
500 | 1133.97 |
1000 | 2267.95 |
NOK | LYD |
1 | 0.44 |
5 | 2.2 |
10 | 4.4 |
20 | 8.81 |
50 | 22.04 |
100 | 44.09 |
250 | 110.23 |
500 | 220.46 |
1000 | 440.92 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về LYD ( Dinar Libi ) hoặc NOK ( Krone Na Uy ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.