Tỷ giá hối đoái LYD/OMR 0.070221 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | LYD | Phí chuyển nhượng | OMR |
0% | 1 LYD | 0.0 LYD | 0.070 OMR |
1% | 1 LYD | 0.010 LYD | 0.070 OMR |
2% | 1 LYD | 0.020 LYD | 0.069 OMR |
3% | 1 LYD | 0.030 LYD | 0.068 OMR |
4% | 1 LYD | 0.040 LYD | 0.067 OMR |
5% | 1 LYD | 0.050 LYD | 0.067 OMR |
LYD | OMR |
1 | 0.070 |
5 | 0.35 |
10 | 0.70 |
20 | 1.4 |
50 | 3.51 |
100 | 7.02 |
250 | 17.55 |
500 | 35.11 |
1000 | 70.22 |
OMR | LYD |
1 | 14.24 |
5 | 71.2 |
10 | 142.4 |
20 | 284.81 |
50 | 712.04 |
100 | 1424.08 |
250 | 3560.2 |
500 | 7120.41 |
1000 | 14240.83 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về LYD (Dinar Libi) hoặc OMR (Rial Oman), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.