Tỷ giá hối đoái LYD/OMR 0.079856 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | LYD | Phí chuyển nhượng | OMR |
0% | 1 LYD | 0.0 LYD | 0.080 OMR |
1% | 1 LYD | 0.010 LYD | 0.079 OMR |
2% | 1 LYD | 0.020 LYD | 0.078 OMR |
3% | 1 LYD | 0.030 LYD | 0.077 OMR |
4% | 1 LYD | 0.040 LYD | 0.077 OMR |
5% | 1 LYD | 0.050 LYD | 0.076 OMR |
LYD | OMR |
1 | 0.080 |
5 | 0.40 |
10 | 0.80 |
20 | 1.59 |
50 | 3.99 |
100 | 7.98 |
250 | 19.96 |
500 | 39.92 |
1000 | 79.85 |
OMR | LYD |
1 | 12.52 |
5 | 62.61 |
10 | 125.22 |
20 | 250.44 |
50 | 626.12 |
100 | 1252.24 |
250 | 3130.62 |
500 | 6261.24 |
1000 | 12522.48 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về LYD (Dinar Libi) hoặc OMR (Rial Oman), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.