Valuta Ex Logo

LYD đến PKR

Chuyển đổi Dinar Libi (LYD) sang Rupee Pakistan (PKR) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

LYD - Dinar Libiselect icon
ل.د
PKR - Rupee Pakistanselect icon

Tỷ giá hối đoái LYD/PKR 51.04 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/lyd-to-pkr?amount=1

Dinar Libi là tiền tệ củaLibya

Rupee Pakistan là tiền tệ củaPakistan

world mapcountries where LYD is usedcountries where PKR is used

So sánh tỷ giá hối đoái Dinar Libi với Rupee Pakistan

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệLYDPhí chuyển nhượngPKR
0%1 LYD0.0 LYD51.04 PKR
1%1 LYD0.010 LYD50.53 PKR
2%1 LYD0.020 LYD50.02 PKR
3%1 LYD0.030 LYD49.51 PKR
4%1 LYD0.040 LYD49 PKR
5%1 LYD0.050 LYD48.49 PKR

Chuyển đổi Dinar Libi thành Rupee Pakistan

LYDPKR
151.04
5255.24
10510.48
201020.96
502552.4
1005104.81
25012762.03
50025524.07
100051048.15

Chuyển đổi Rupee Pakistan thành Dinar Libi

PKRLYD
10.020
50.098
100.20
200.39
500.98
1001.95
2504.89
5009.79
100019.58

Thông tin thêm về LYD hoặc PKR

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về LYD (Dinar Libi) hoặc PKR (Rupee Pakistan), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ