Valuta Ex Logo

LYD đến RUB

Chuyển đổi Dinar Libi (LYD) sang Rúp Nga (RUB) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

LYD - Dinar Libiselect icon
ل.د
RUB - Rúp Ngaselect icon

Tỷ giá hối đoái LYD/RUB 15.23 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/lyd-to-rub?amount=1

Dinar Libi là tiền tệ củaLibya

Rúp Nga là tiền tệ củaNga

world mapcountries where LYD is usedcountries where RUB is used

So sánh tỷ giá hối đoái Dinar Libi với Rúp Nga

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệLYDPhí chuyển nhượngRUB
0%1 LYD0.0 LYD15.23 RUB
1%1 LYD0.010 LYD15.08 RUB
2%1 LYD0.020 LYD14.93 RUB
3%1 LYD0.030 LYD14.78 RUB
4%1 LYD0.040 LYD14.62 RUB
5%1 LYD0.050 LYD14.47 RUB

Chuyển đổi Dinar Libi thành Rúp Nga

LYDRUB
115.23
576.19
10152.38
20304.76
50761.91
1001523.83
2503809.58
5007619.16
100015238.33

Chuyển đổi Rúp Nga thành Dinar Libi

RUBLYD
10.066
50.33
100.66
201.31
503.28
1006.56
25016.4
50032.81
100065.62

Thông tin thêm về LYD hoặc RUB

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về LYD (Dinar Libi) hoặc RUB (Rúp Nga), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ