Tỷ giá hối đoái LYD/XAG 0.0056143 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | LYD | Phí chuyển nhượng | XAG |
0% | 1 LYD | 0.0 LYD | 0.0056 XAG |
1% | 1 LYD | 0.010 LYD | 0.0056 XAG |
2% | 1 LYD | 0.020 LYD | 0.0055 XAG |
3% | 1 LYD | 0.030 LYD | 0.0054 XAG |
4% | 1 LYD | 0.040 LYD | 0.0054 XAG |
5% | 1 LYD | 0.050 LYD | 0.0053 XAG |
LYD | XAG |
1 | 0.0056 |
5 | 0.028 |
10 | 0.056 |
20 | 0.11 |
50 | 0.28 |
100 | 0.56 |
250 | 1.4 |
500 | 2.8 |
1000 | 5.61 |
XAG | LYD |
1 | 178.11 |
5 | 890.58 |
10 | 1781.17 |
20 | 3562.34 |
50 | 8905.86 |
100 | 17811.72 |
250 | 44529.31 |
500 | 89058.62 |
1000 | 178117.25 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về LYD (Dinar Libi) hoặc XAG (Bạc), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.