Tỷ giá hối đoái LYD/XAG 0.0050811 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | LYD | Phí chuyển nhượng | XAG |
0% | 1 LYD | 0.0 LYD | 0.0051 XAG |
1% | 1 LYD | 0.010 LYD | 0.0050 XAG |
2% | 1 LYD | 0.020 LYD | 0.0050 XAG |
3% | 1 LYD | 0.030 LYD | 0.0049 XAG |
4% | 1 LYD | 0.040 LYD | 0.0049 XAG |
5% | 1 LYD | 0.050 LYD | 0.0048 XAG |
LYD | XAG |
1 | 0.0051 |
5 | 0.025 |
10 | 0.051 |
20 | 0.10 |
50 | 0.25 |
100 | 0.51 |
250 | 1.27 |
500 | 2.54 |
1000 | 5.08 |
XAG | LYD |
1 | 196.8 |
5 | 984.03 |
10 | 1968.07 |
20 | 3936.14 |
50 | 9840.36 |
100 | 19680.72 |
250 | 49201.81 |
500 | 98403.62 |
1000 | 196807.25 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về LYD (Dinar Libi) hoặc XAG (Bạc), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.