Tỷ lệ | LYD | Phí chuyển nhượng | XAG |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 LYD | 0.0 LYD | 0.0075 XAG |
1% | 1 LYD | 0.010 LYD | 0.0075 XAG |
2% Tỷ lệ ATM | 1 LYD | 0.020 LYD | 0.0074 XAG |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 LYD | 0.030 LYD | 0.0073 XAG |
4% | 1 LYD | 0.040 LYD | 0.0072 XAG |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 LYD | 0.050 LYD | 0.0072 XAG |
LYD | XAG |
1 | 0.0075 |
5 | 0.038 |
10 | 0.075 |
20 | 0.15 |
50 | 0.38 |
100 | 0.75 |
250 | 1.88 |
500 | 3.76 |
1000 | 7.53 |
XAG | LYD |
1 | 132.63 |
5 | 663.19 |
10 | 1326.39 |
20 | 2652.79 |
50 | 6631.97 |
100 | 13263.95 |
250 | 33159.89 |
500 | 66319.79 |
1000 | 132639.59 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về LYD ( Dinar Libi ) hoặc XAG ( Bạc ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.