Valuta Ex Logo

LYD đến XOF

Chuyển đổi Dinar Libi (LYD) sang Franc CFA Tây Phi (XOF) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

LYD - Dinar Libiselect icon
ل.د
XOF - Franc CFA Tây Phiselect icon
Fr

Tỷ giá hối đoái LYD/XOF 125.35 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/lyd-to-xof?amount=1

Dinar Libi là tiền tệ củaLibya

Franc CFA Tây Phi là tiền tệ củaBenin, Burkina Faso, Guinea-Bissau, Côte d’Ivoire, Mali, Niger, Senegal, Togo

world mapcountries where LYD is usedcountries where XOF is used

So sánh tỷ giá hối đoái Dinar Libi với Franc CFA Tây Phi

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệLYDPhí chuyển nhượngXOF
0%1 LYD0.0 LYD125.35 XOF
1%1 LYD0.010 LYD124.1 XOF
2%1 LYD0.020 LYD122.84 XOF
3%1 LYD0.030 LYD121.59 XOF
4%1 LYD0.040 LYD120.34 XOF
5%1 LYD0.050 LYD119.08 XOF

Chuyển đổi Dinar Libi thành Franc CFA Tây Phi

LYDXOF
1125.35
5626.78
101253.56
202507.13
506267.82
10012535.65
25031339.13
50062678.26
1000125356.53

Chuyển đổi Franc CFA Tây Phi thành Dinar Libi

XOFLYD
10.0080
50.040
100.080
200.16
500.40
1000.80
2501.99
5003.98
10007.97

Thông tin thêm về LYD hoặc XOF

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về LYD (Dinar Libi) hoặc XOF (Franc CFA Tây Phi), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ