Tỷ giá hối đoái MAD/CHF 0.089265 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | MAD | Phí chuyển nhượng | CHF |
0% | 1 MAD | 0.0 MAD | 0.089 CHF |
1% | 1 MAD | 0.010 MAD | 0.088 CHF |
2% | 1 MAD | 0.020 MAD | 0.087 CHF |
3% | 1 MAD | 0.030 MAD | 0.087 CHF |
4% | 1 MAD | 0.040 MAD | 0.086 CHF |
5% | 1 MAD | 0.050 MAD | 0.085 CHF |
MAD | CHF |
1 | 0.089 |
5 | 0.45 |
10 | 0.89 |
20 | 1.78 |
50 | 4.46 |
100 | 8.92 |
250 | 22.31 |
500 | 44.63 |
1000 | 89.26 |
CHF | MAD |
1 | 11.2 |
5 | 56.01 |
10 | 112.02 |
20 | 224.05 |
50 | 560.12 |
100 | 1120.25 |
250 | 2800.63 |
500 | 5601.27 |
1000 | 11202.54 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về MAD (Dirham Ma-rốc) hoặc CHF (Franc Thụy sĩ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.