Tỷ lệ | MAD | Phí chuyển nhượng | CHF |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 MAD | 0.0 MAD | 0.090 CHF |
1% | 1 MAD | 0.010 MAD | 0.089 CHF |
2% Tỷ lệ ATM | 1 MAD | 0.020 MAD | 0.089 CHF |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 MAD | 0.030 MAD | 0.088 CHF |
4% | 1 MAD | 0.040 MAD | 0.087 CHF |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 MAD | 0.050 MAD | 0.086 CHF |
MAD | CHF |
1 | 0.090 |
5 | 0.45 |
10 | 0.90 |
20 | 1.8 |
50 | 4.51 |
100 | 9.03 |
250 | 22.58 |
500 | 45.17 |
1000 | 90.34 |
CHF | MAD |
1 | 11.06 |
5 | 55.34 |
10 | 110.68 |
20 | 221.36 |
50 | 553.41 |
100 | 1106.83 |
250 | 2767.07 |
500 | 5534.15 |
1000 | 11068.3 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về MAD ( Dirham Ma-rốc ) hoặc CHF ( Franc Thụy sĩ ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.