Tỷ giá hối đoái MAD/CHF 0.086162 đã cập nhật phút trước
| Tỷ lệ | MAD | Phí chuyển nhượng | CHF |
| 0% | 1 MAD | 0.0 MAD | 0.086 CHF |
| 1% | 1 MAD | 0.010 MAD | 0.085 CHF |
| 2% | 1 MAD | 0.020 MAD | 0.084 CHF |
| 3% | 1 MAD | 0.030 MAD | 0.084 CHF |
| 4% | 1 MAD | 0.040 MAD | 0.083 CHF |
| 5% | 1 MAD | 0.050 MAD | 0.082 CHF |
| MAD | CHF |
| 1 | 0.086 |
| 5 | 0.43 |
| 10 | 0.86 |
| 20 | 1.72 |
| 50 | 4.3 |
| 100 | 8.61 |
| 250 | 21.54 |
| 500 | 43.08 |
| 1000 | 86.16 |
| CHF | MAD |
| 1 | 11.6 |
| 5 | 58.03 |
| 10 | 116.06 |
| 20 | 232.12 |
| 50 | 580.3 |
| 100 | 1160.6 |
| 250 | 2901.51 |
| 500 | 5803.02 |
| 1000 | 11606.04 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về MAD (Dirham Ma-rốc) hoặc CHF (Franc Thụy sĩ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.