Tỷ giá hối đoái MAD/CUC 0.10341 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | MAD | Phí chuyển nhượng | CUC |
0% | 1 MAD | 0.0 MAD | 0.10 CUC |
1% | 1 MAD | 0.010 MAD | 0.10 CUC |
2% | 1 MAD | 0.020 MAD | 0.10 CUC |
3% | 1 MAD | 0.030 MAD | 0.10 CUC |
4% | 1 MAD | 0.040 MAD | 0.099 CUC |
5% | 1 MAD | 0.050 MAD | 0.098 CUC |
MAD | CUC |
1 | 0.10 |
5 | 0.52 |
10 | 1.03 |
20 | 2.06 |
50 | 5.17 |
100 | 10.34 |
250 | 25.85 |
500 | 51.7 |
1000 | 103.41 |
CUC | MAD |
1 | 9.67 |
5 | 48.35 |
10 | 96.7 |
20 | 193.4 |
50 | 483.5 |
100 | 967.01 |
250 | 2417.54 |
500 | 4835.08 |
1000 | 9670.17 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về MAD (Dirham Ma-rốc) hoặc CUC (Peso Cuba có thể chuyển đổi), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.