Chuyển đổi Dirham Ma-rốc sang Nakfa Eritrea | Công cụ chuyển đổi tiền tệ MAD sang ERN - Valuta EX
Valuta Ex Logo

MAD đến ERN

Chuyển đổi Dirham Ma-rốc (MAD) sang Nakfa Eritrea (ERN) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

MAD - Dirham Ma-rốcselect icon
د.م.
ERN - Nakfa Eritreaselect icon
Nfk

Tỷ giá hối đoái MAD/ERN 1.5 đã cập nhật 2 phút trước

https://valuta.exchange/vi/mad-to-ern?amount=1

Dirham Ma-rốc là tiền tệ củaMa-rốc, Tây Sahara

Nakfa Eritrea là tiền tệ củaEritrea

world mapcountries where MAD is usedcountries where ERN is used

So sánh tỷ giá hối đoái Dirham Ma-rốc với Nakfa Eritrea

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệMADPhí chuyển nhượngERN
0%1 MAD0.0 MAD1.5 ERN
1%1 MAD0.010 MAD1.48 ERN
2%1 MAD0.020 MAD1.47 ERN
3%1 MAD0.030 MAD1.45 ERN
4%1 MAD0.040 MAD1.44 ERN
5%1 MAD0.050 MAD1.42 ERN

Chuyển đổi Dirham Ma-rốc thành Nakfa Eritrea

MADERN
11.5
57.5
1015
2030.01
5075.03
100150.06
250375.16
500750.33
10001500.67

Chuyển đổi Nakfa Eritrea thành Dirham Ma-rốc

ERNMAD
10.67
53.33
106.66
2013.32
5033.31
10066.63
250166.59
500333.18
1000666.36

Thông tin thêm về MAD hoặc ERN

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về MAD (Dirham Ma-rốc) hoặc ERN (Nakfa Eritrea), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ