Tỷ giá hối đoái MAD/GBP 0.079863 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | MAD | Phí chuyển nhượng | GBP |
0% | 1 MAD | 0.0 MAD | 0.080 GBP |
1% | 1 MAD | 0.010 MAD | 0.079 GBP |
2% | 1 MAD | 0.020 MAD | 0.078 GBP |
3% | 1 MAD | 0.030 MAD | 0.077 GBP |
4% | 1 MAD | 0.040 MAD | 0.077 GBP |
5% | 1 MAD | 0.050 MAD | 0.076 GBP |
MAD | GBP |
1 | 0.080 |
5 | 0.40 |
10 | 0.80 |
20 | 1.59 |
50 | 3.99 |
100 | 7.98 |
250 | 19.96 |
500 | 39.93 |
1000 | 79.86 |
GBP | MAD |
1 | 12.52 |
5 | 62.6 |
10 | 125.21 |
20 | 250.42 |
50 | 626.06 |
100 | 1252.13 |
250 | 3130.34 |
500 | 6260.69 |
1000 | 12521.39 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về MAD (Dirham Ma-rốc) hoặc GBP (Bảng Anh), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.