Tỷ giá hối đoái MAD/GBP 0.083521 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | MAD | Phí chuyển nhượng | GBP |
0% | 1 MAD | 0.0 MAD | 0.084 GBP |
1% | 1 MAD | 0.010 MAD | 0.083 GBP |
2% | 1 MAD | 0.020 MAD | 0.082 GBP |
3% | 1 MAD | 0.030 MAD | 0.081 GBP |
4% | 1 MAD | 0.040 MAD | 0.080 GBP |
5% | 1 MAD | 0.050 MAD | 0.079 GBP |
MAD | GBP |
1 | 0.084 |
5 | 0.42 |
10 | 0.84 |
20 | 1.67 |
50 | 4.17 |
100 | 8.35 |
250 | 20.88 |
500 | 41.76 |
1000 | 83.52 |
GBP | MAD |
1 | 11.97 |
5 | 59.86 |
10 | 119.72 |
20 | 239.45 |
50 | 598.64 |
100 | 1197.29 |
250 | 2993.24 |
500 | 5986.48 |
1000 | 11972.97 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về MAD (Dirham Ma-rốc) hoặc GBP (Bảng Anh), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.