Chuyển đổi Dirham Ma-rốc sang Cedi Ghana | Công cụ chuyển đổi tiền tệ MAD sang GHS - Valuta EX
Valuta Ex Logo

MAD đến GHS

Chuyển đổi Dirham Ma-rốc (MAD) sang Cedi Ghana (GHS) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

MAD - Dirham Ma-rốcselect icon
د.م.
GHS - Cedi Ghanaselect icon

Tỷ giá hối đoái MAD/GHS 1.52 đã cập nhật 57 phút trước

https://valuta.exchange/vi/mad-to-ghs?amount=1

Dirham Ma-rốc là tiền tệ củaMa-rốc, Tây Sahara

Cedi Ghana là tiền tệ củaGhana

world mapcountries where MAD is usedcountries where GHS is used

So sánh tỷ giá hối đoái Dirham Ma-rốc với Cedi Ghana

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệMADPhí chuyển nhượngGHS
0%1 MAD0.0 MAD1.52 GHS
1%1 MAD0.010 MAD1.5 GHS
2%1 MAD0.020 MAD1.49 GHS
3%1 MAD0.030 MAD1.47 GHS
4%1 MAD0.040 MAD1.46 GHS
5%1 MAD0.050 MAD1.44 GHS

Chuyển đổi Dirham Ma-rốc thành Cedi Ghana

MADGHS
11.52
57.6
1015.21
2030.42
5076.06
100152.12
250380.3
500760.6
10001521.2

Chuyển đổi Cedi Ghana thành Dirham Ma-rốc

GHSMAD
10.66
53.28
106.57
2013.14
5032.86
10065.73
250164.34
500328.68
1000657.37

Thông tin thêm về MAD hoặc GHS

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về MAD (Dirham Ma-rốc) hoặc GHS (Cedi Ghana), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ