Valuta Ex Logo

MAD đến GNF

Chuyển đổi Dirham Ma-rốc (MAD) sang Franc Guinea (GNF) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

MAD - Dirham Ma-rốcselect icon
د.م.
GNF - Franc Guineaselect icon
Fr

Tỷ giá hối đoái MAD/GNF 897.44 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/mad-to-gnf?amount=1

Dirham Ma-rốc là tiền tệ củaMa-rốc, Tây Sahara

Franc Guinea là tiền tệ củaGuinea

world mapcountries where MAD is usedcountries where GNF is used

So sánh tỷ giá hối đoái Dirham Ma-rốc với Franc Guinea

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệMADPhí chuyển nhượngGNF
0%1 MAD0.0 MAD897.44 GNF
1%1 MAD0.010 MAD888.47 GNF
2%1 MAD0.020 MAD879.49 GNF
3%1 MAD0.030 MAD870.52 GNF
4%1 MAD0.040 MAD861.54 GNF
5%1 MAD0.050 MAD852.57 GNF

Chuyển đổi Dirham Ma-rốc thành Franc Guinea

MADGNF
1897.44
54487.23
108974.47
2017948.95
5044872.38
10089744.77
250224361.92
500448723.85
1000897447.71

Chuyển đổi Franc Guinea thành Dirham Ma-rốc

GNFMAD
10.0011
50.0056
100.011
200.022
500.056
1000.11
2500.28
5000.56
10001.11

Thông tin thêm về MAD hoặc GNF

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về MAD (Dirham Ma-rốc) hoặc GNF (Franc Guinea), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ