Tỷ lệ | MAD | Phí chuyển nhượng | IMP |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 MAD | 0.0 MAD | 0.079 IMP |
1% | 1 MAD | 0.010 MAD | 0.078 IMP |
2% Tỷ lệ ATM | 1 MAD | 0.020 MAD | 0.078 IMP |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 MAD | 0.030 MAD | 0.077 IMP |
4% | 1 MAD | 0.040 MAD | 0.076 IMP |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 MAD | 0.050 MAD | 0.075 IMP |
MAD | IMP |
1 | 0.079 |
5 | 0.40 |
10 | 0.79 |
20 | 1.58 |
50 | 3.96 |
100 | 7.92 |
250 | 19.81 |
500 | 39.63 |
1000 | 79.27 |
IMP | MAD |
1 | 12.61 |
5 | 63.07 |
10 | 126.14 |
20 | 252.28 |
50 | 630.7 |
100 | 1261.41 |
250 | 3153.53 |
500 | 6307.06 |
1000 | 12614.13 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về MAD ( Dirham Ma-rốc ) hoặc IMP ( Đảo Man ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.