Tỷ giá hối đoái MAD/IMP 0.079753 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | MAD | Phí chuyển nhượng | IMP |
0% | 1 MAD | 0.0 MAD | 0.080 IMP |
1% | 1 MAD | 0.010 MAD | 0.079 IMP |
2% | 1 MAD | 0.020 MAD | 0.078 IMP |
3% | 1 MAD | 0.030 MAD | 0.077 IMP |
4% | 1 MAD | 0.040 MAD | 0.077 IMP |
5% | 1 MAD | 0.050 MAD | 0.076 IMP |
MAD | IMP |
1 | 0.080 |
5 | 0.40 |
10 | 0.80 |
20 | 1.59 |
50 | 3.98 |
100 | 7.97 |
250 | 19.93 |
500 | 39.87 |
1000 | 79.75 |
IMP | MAD |
1 | 12.53 |
5 | 62.69 |
10 | 125.38 |
20 | 250.77 |
50 | 626.93 |
100 | 1253.87 |
250 | 3134.69 |
500 | 6269.38 |
1000 | 12538.77 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về MAD (Dirham Ma-rốc) hoặc IMP (Đảo Man), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.