Valuta Ex Logo

MAD đến IQD

Chuyển đổi Dirham Ma-rốc (MAD) sang Dinar Iraq (IQD) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

MAD - Dirham Ma-rốcselect icon
د.م.
IQD - Dinar Iraqselect icon
ع.د

Tỷ giá hối đoái MAD/IQD 135.36 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/mad-to-iqd?amount=1

Dirham Ma-rốc là tiền tệ củaMa-rốc, Tây Sahara

Dinar Iraq là tiền tệ củaIraq

world mapcountries where MAD is usedcountries where IQD is used

So sánh tỷ giá hối đoái Dirham Ma-rốc với Dinar Iraq

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệMADPhí chuyển nhượngIQD
0%1 MAD0.0 MAD135.36 IQD
1%1 MAD0.010 MAD134.01 IQD
2%1 MAD0.020 MAD132.65 IQD
3%1 MAD0.030 MAD131.3 IQD
4%1 MAD0.040 MAD129.94 IQD
5%1 MAD0.050 MAD128.59 IQD

Chuyển đổi Dirham Ma-rốc thành Dinar Iraq

MADIQD
1135.36
5676.82
101353.64
202707.28
506768.21
10013536.42
25033841.07
50067682.14
1000135364.29

Chuyển đổi Dinar Iraq thành Dirham Ma-rốc

IQDMAD
10.0074
50.037
100.074
200.15
500.37
1000.74
2501.84
5003.69
10007.38

Thông tin thêm về MAD hoặc IQD

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về MAD (Dirham Ma-rốc) hoặc IQD (Dinar Iraq), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ