Chuyển đổi Dirham Ma-rốc sang Shilling Kenya | Công cụ chuyển đổi tiền tệ MAD sang KES - Valuta EX
Valuta Ex Logo

MAD đến KES

Chuyển đổi Dirham Ma-rốc (MAD) sang Shilling Kenya (KES) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

MAD - Dirham Ma-rốcselect icon
د.م.
KES - Shilling Kenyaselect icon
Sh

Tỷ giá hối đoái MAD/KES 12.91 đã cập nhật 22 phút trước

https://valuta.exchange/vi/mad-to-kes?amount=1

Dirham Ma-rốc là tiền tệ củaMa-rốc, Tây Sahara

Shilling Kenya là tiền tệ củaKenya

world mapcountries where MAD is usedcountries where KES is used

So sánh tỷ giá hối đoái Dirham Ma-rốc với Shilling Kenya

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệMADPhí chuyển nhượngKES
0%1 MAD0.0 MAD12.91 KES
1%1 MAD0.010 MAD12.78 KES
2%1 MAD0.020 MAD12.65 KES
3%1 MAD0.030 MAD12.53 KES
4%1 MAD0.040 MAD12.4 KES
5%1 MAD0.050 MAD12.27 KES

Chuyển đổi Dirham Ma-rốc thành Shilling Kenya

MADKES
112.91
564.59
10129.18
20258.36
50645.91
1001291.82
2503229.55
5006459.11
100012918.22

Chuyển đổi Shilling Kenya thành Dirham Ma-rốc

KESMAD
10.077
50.39
100.77
201.54
503.87
1007.74
25019.35
50038.7
100077.41

Thông tin thêm về MAD hoặc KES

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về MAD (Dirham Ma-rốc) hoặc KES (Shilling Kenya), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ