Tỷ giá hối đoái MAD/KWD 0.031775 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | MAD | Phí chuyển nhượng | KWD |
0% | 1 MAD | 0.0 MAD | 0.032 KWD |
1% | 1 MAD | 0.010 MAD | 0.031 KWD |
2% | 1 MAD | 0.020 MAD | 0.031 KWD |
3% | 1 MAD | 0.030 MAD | 0.031 KWD |
4% | 1 MAD | 0.040 MAD | 0.031 KWD |
5% | 1 MAD | 0.050 MAD | 0.030 KWD |
MAD | KWD |
1 | 0.032 |
5 | 0.16 |
10 | 0.32 |
20 | 0.64 |
50 | 1.58 |
100 | 3.17 |
250 | 7.94 |
500 | 15.88 |
1000 | 31.77 |
KWD | MAD |
1 | 31.47 |
5 | 157.35 |
10 | 314.7 |
20 | 629.41 |
50 | 1573.54 |
100 | 3147.09 |
250 | 7867.72 |
500 | 15735.45 |
1000 | 31470.91 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về MAD (Dirham Ma-rốc) hoặc KWD (Dinar Kuwait), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.