Tỷ giá hối đoái MAD/KWD 0.033000 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | MAD | Phí chuyển nhượng | KWD |
0% | 1 MAD | 0.0 MAD | 0.033 KWD |
1% | 1 MAD | 0.010 MAD | 0.033 KWD |
2% | 1 MAD | 0.020 MAD | 0.032 KWD |
3% | 1 MAD | 0.030 MAD | 0.032 KWD |
4% | 1 MAD | 0.040 MAD | 0.032 KWD |
5% | 1 MAD | 0.050 MAD | 0.031 KWD |
MAD | KWD |
1 | 0.033 |
5 | 0.17 |
10 | 0.33 |
20 | 0.66 |
50 | 1.65 |
100 | 3.3 |
250 | 8.25 |
500 | 16.5 |
1000 | 33 |
KWD | MAD |
1 | 30.3 |
5 | 151.51 |
10 | 303.02 |
20 | 606.05 |
50 | 1515.14 |
100 | 3030.28 |
250 | 7575.71 |
500 | 15151.42 |
1000 | 30302.84 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về MAD (Dirham Ma-rốc) hoặc KWD (Dinar Kuwait), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.