Chuyển đổi Dirham Ma-rốc sang Đô la Namibia | Công cụ chuyển đổi tiền tệ MAD sang NAD - Valuta EX
Valuta Ex Logo

MAD đến NAD

Chuyển đổi Dirham Ma-rốc (MAD) sang Đô la Namibia (NAD) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

MAD - Dirham Ma-rốcselect icon
د.م.
NAD - Đô la Namibiaselect icon
$

Tỷ giá hối đoái MAD/NAD 1.85 đã cập nhật 60 phút trước

https://valuta.exchange/vi/mad-to-nad?amount=1

Dirham Ma-rốc là tiền tệ củaMa-rốc, Tây Sahara

Đô la Namibia là tiền tệ củaNamibia

world mapcountries where MAD is usedcountries where NAD is used

So sánh tỷ giá hối đoái Dirham Ma-rốc với Đô la Namibia

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệMADPhí chuyển nhượngNAD
0%1 MAD0.0 MAD1.85 NAD
1%1 MAD0.010 MAD1.83 NAD
2%1 MAD0.020 MAD1.81 NAD
3%1 MAD0.030 MAD1.8 NAD
4%1 MAD0.040 MAD1.78 NAD
5%1 MAD0.050 MAD1.76 NAD

Chuyển đổi Dirham Ma-rốc thành Đô la Namibia

MADNAD
11.85
59.27
1018.55
2037.11
5092.79
100185.58
250463.96
500927.93
10001855.86

Chuyển đổi Đô la Namibia thành Dirham Ma-rốc

NADMAD
10.54
52.69
105.38
2010.77
5026.94
10053.88
250134.7
500269.41
1000538.83

Thông tin thêm về MAD hoặc NAD

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về MAD (Dirham Ma-rốc) hoặc NAD (Đô la Namibia), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ