Chuyển đổi Dirham Ma-rốc sang Zloty Ba Lan | Công cụ chuyển đổi tiền tệ MAD sang PLN - Valuta EX
Valuta Ex Logo

MAD đến PLN

Chuyển đổi Dirham Ma-rốc (MAD) sang Zloty Ba Lan (PLN) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

MAD - Dirham Ma-rốcselect icon
د.م.
PLN - Zloty Ba Lanselect icon

Tỷ giá hối đoái MAD/PLN 0.40424 đã cập nhật 59 phút trước

https://valuta.exchange/vi/mad-to-pln?amount=1

Dirham Ma-rốc là tiền tệ củaMa-rốc, Tây Sahara

Zloty Ba Lan là tiền tệ củaBa Lan

world mapcountries where MAD is usedcountries where PLN is used

So sánh tỷ giá hối đoái Dirham Ma-rốc với Zloty Ba Lan

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệMADPhí chuyển nhượngPLN
0%1 MAD0.0 MAD0.40 PLN
1%1 MAD0.010 MAD0.40 PLN
2%1 MAD0.020 MAD0.40 PLN
3%1 MAD0.030 MAD0.39 PLN
4%1 MAD0.040 MAD0.39 PLN
5%1 MAD0.050 MAD0.38 PLN

Chuyển đổi Dirham Ma-rốc thành Zloty Ba Lan

MADPLN
10.40
52.02
104.04
208.08
5020.21
10040.42
250101.06
500202.12
1000404.24

Chuyển đổi Zloty Ba Lan thành Dirham Ma-rốc

PLNMAD
12.47
512.36
1024.73
2049.47
50123.68
100247.37
250618.43
5001236.87
10002473.75

Thông tin thêm về MAD hoặc PLN

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về MAD (Dirham Ma-rốc) hoặc PLN (Zloty Ba Lan), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ