Valuta Ex Logo

MAD đến RWF

Chuyển đổi Dirham Ma-rốc (MAD) sang Franc Rwanda (RWF) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

MAD - Dirham Ma-rốcselect icon
د.م.
RWF - Franc Rwandaselect icon
Fr

Tỷ giá hối đoái MAD/RWF 147.12 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/mad-to-rwf?amount=1

Dirham Ma-rốc là tiền tệ củaMa-rốc, Tây Sahara

Franc Rwanda là tiền tệ củaRwanda

world mapcountries where MAD is usedcountries where RWF is used

So sánh tỷ giá hối đoái Dirham Ma-rốc với Franc Rwanda

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệMADPhí chuyển nhượngRWF
0%1 MAD0.0 MAD147.12 RWF
1%1 MAD0.010 MAD145.65 RWF
2%1 MAD0.020 MAD144.17 RWF
3%1 MAD0.030 MAD142.7 RWF
4%1 MAD0.040 MAD141.23 RWF
5%1 MAD0.050 MAD139.76 RWF

Chuyển đổi Dirham Ma-rốc thành Franc Rwanda

MADRWF
1147.12
5735.6
101471.21
202942.43
507356.08
10014712.16
25036780.4
50073560.8
1000147121.6

Chuyển đổi Franc Rwanda thành Dirham Ma-rốc

RWFMAD
10.0068
50.034
100.068
200.14
500.34
1000.68
2501.69
5003.39
10006.79

Thông tin thêm về MAD hoặc RWF

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về MAD (Dirham Ma-rốc) hoặc RWF (Franc Rwanda), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ