Valuta Ex Logo

MAD đến RWF

Chuyển đổi Dirham Ma-rốc (MAD) sang Franc Rwanda (RWF) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

MAD - Dirham Ma-rốcselect icon
د.م.
RWF - Franc Rwandaselect icon
Fr

Tỷ giá hối đoái MAD/RWF 157.64 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/mad-to-rwf?amount=1

Dirham Ma-rốc là tiền tệ củaMa-rốc, Tây Sahara

Franc Rwanda là tiền tệ củaRwanda

world mapcountries where MAD is usedcountries where RWF is used

So sánh tỷ giá hối đoái Dirham Ma-rốc với Franc Rwanda

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệMADPhí chuyển nhượngRWF
0%1 MAD0.0 MAD157.64 RWF
1%1 MAD0.010 MAD156.07 RWF
2%1 MAD0.020 MAD154.49 RWF
3%1 MAD0.030 MAD152.91 RWF
4%1 MAD0.040 MAD151.34 RWF
5%1 MAD0.050 MAD149.76 RWF

Chuyển đổi Dirham Ma-rốc thành Franc Rwanda

MADRWF
1157.64
5788.23
101576.47
203152.95
507882.39
10015764.78
25039411.96
50078823.93
1000157647.86

Chuyển đổi Franc Rwanda thành Dirham Ma-rốc

RWFMAD
10.0063
50.032
100.063
200.13
500.32
1000.63
2501.58
5003.17
10006.34

Thông tin thêm về MAD hoặc RWF

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về MAD (Dirham Ma-rốc) hoặc RWF (Franc Rwanda), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ