Chuyển đổi Dirham Ma-rốc sang Riyal Ả Rập Xê-út | Công cụ chuyển đổi tiền tệ MAD sang SAR - Valuta EX
Valuta Ex Logo

MAD đến SAR

Chuyển đổi Dirham Ma-rốc (MAD) sang Riyal Ả Rập Xê-út (SAR) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

MAD - Dirham Ma-rốcselect icon
د.م.
SAR - Riyal Ả Rập Xê-útselect icon
ر.س

Tỷ giá hối đoái MAD/SAR 0.37527 đã cập nhật 16 phút trước

https://valuta.exchange/vi/mad-to-sar?amount=1

Dirham Ma-rốc là tiền tệ củaMa-rốc, Tây Sahara

Riyal Ả Rập Xê-út là tiền tệ củaẢ Rập Xê-út

world mapcountries where MAD is usedcountries where SAR is used

So sánh tỷ giá hối đoái Dirham Ma-rốc với Riyal Ả Rập Xê-út

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệMADPhí chuyển nhượngSAR
0%1 MAD0.0 MAD0.38 SAR
1%1 MAD0.010 MAD0.37 SAR
2%1 MAD0.020 MAD0.37 SAR
3%1 MAD0.030 MAD0.36 SAR
4%1 MAD0.040 MAD0.36 SAR
5%1 MAD0.050 MAD0.36 SAR

Chuyển đổi Dirham Ma-rốc thành Riyal Ả Rập Xê-út

MADSAR
10.38
51.87
103.75
207.5
5018.76
10037.52
25093.81
500187.63
1000375.26

Chuyển đổi Riyal Ả Rập Xê-út thành Dirham Ma-rốc

SARMAD
12.66
513.32
1026.64
2053.29
50133.23
100266.47
250666.18
5001332.37
10002664.75

Thông tin thêm về MAD hoặc SAR

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về MAD (Dirham Ma-rốc) hoặc SAR (Riyal Ả Rập Xê-út), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ