Valuta Ex Logo

MAD đến TND

Chuyển đổi Dirham Ma-rốc (MAD) sang Dinar Tunisia (TND) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

MAD - Dirham Ma-rốcselect icon
د.م.
TND - Dinar Tunisiaselect icon
د.ت

Tỷ giá hối đoái MAD/TND 0.31837 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/mad-to-tnd?amount=1

Dirham Ma-rốc là tiền tệ củaMa-rốc, Tây Sahara

Dinar Tunisia là tiền tệ củaTunisia

world mapcountries where MAD is usedcountries where TND is used

So sánh tỷ giá hối đoái Dirham Ma-rốc với Dinar Tunisia

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệMADPhí chuyển nhượngTND
0%1 MAD0.0 MAD0.32 TND
1%1 MAD0.010 MAD0.32 TND
2%1 MAD0.020 MAD0.31 TND
3%1 MAD0.030 MAD0.31 TND
4%1 MAD0.040 MAD0.31 TND
5%1 MAD0.050 MAD0.30 TND

Chuyển đổi Dirham Ma-rốc thành Dinar Tunisia

MADTND
10.32
51.59
103.18
206.36
5015.91
10031.83
25079.59
500159.18
1000318.36

Chuyển đổi Dinar Tunisia thành Dirham Ma-rốc

TNDMAD
13.14
515.7
1031.41
2062.82
50157.05
100314.1
250785.25
5001570.51
10003141.02

Thông tin thêm về MAD hoặc TND

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về MAD (Dirham Ma-rốc) hoặc TND (Dinar Tunisia), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ