Tỷ lệ | MAD | Phí chuyển nhượng | UAH |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 MAD | 0.0 MAD | 4.17 UAH |
1% | 1 MAD | 0.010 MAD | 4.12 UAH |
2% Tỷ lệ ATM | 1 MAD | 0.020 MAD | 4.08 UAH |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 MAD | 0.030 MAD | 4.04 UAH |
4% | 1 MAD | 0.040 MAD | 4 UAH |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 MAD | 0.050 MAD | 3.96 UAH |
MAD | UAH |
1 | 4.17 |
5 | 20.85 |
10 | 41.71 |
20 | 83.42 |
50 | 208.57 |
100 | 417.14 |
250 | 1042.86 |
500 | 2085.73 |
1000 | 4171.46 |
UAH | MAD |
1 | 0.24 |
5 | 1.19 |
10 | 2.39 |
20 | 4.79 |
50 | 11.98 |
100 | 23.97 |
250 | 59.93 |
500 | 119.86 |
1000 | 239.72 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về MAD ( Dirham Ma-rốc ) hoặc UAH ( Hryvnia Ukraina ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.