Chuyển đổi Dirham Ma-rốc sang Franc CFP | Công cụ chuyển đổi tiền tệ MAD sang XPF - Valuta EX
Valuta Ex Logo

MAD đến XPF

Chuyển đổi Dirham Ma-rốc (MAD) sang Franc CFP (XPF) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

MAD - Dirham Ma-rốcselect icon
د.م.
XPF - Franc CFPselect icon
Fr

Tỷ giá hối đoái MAD/XPF 11.49 đã cập nhật 8 phút trước

https://valuta.exchange/vi/mad-to-xpf?amount=1

Dirham Ma-rốc là tiền tệ củaMa-rốc, Tây Sahara

Franc CFP là tiền tệ củaPolynesia thuộc Pháp, New Caledonia, Wallis và Futuna

world mapcountries where MAD is usedcountries where XPF is used

So sánh tỷ giá hối đoái Dirham Ma-rốc với Franc CFP

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệMADPhí chuyển nhượngXPF
0%1 MAD0.0 MAD11.49 XPF
1%1 MAD0.010 MAD11.37 XPF
2%1 MAD0.020 MAD11.26 XPF
3%1 MAD0.030 MAD11.14 XPF
4%1 MAD0.040 MAD11.03 XPF
5%1 MAD0.050 MAD10.91 XPF

Chuyển đổi Dirham Ma-rốc thành Franc CFP

MADXPF
111.49
557.46
10114.92
20229.85
50574.63
1001149.26
2502873.16
5005746.33
100011492.67

Chuyển đổi Franc CFP thành Dirham Ma-rốc

XPFMAD
10.087
50.44
100.87
201.74
504.35
1008.7
25021.75
50043.5
100087.01

Thông tin thêm về MAD hoặc XPF

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về MAD (Dirham Ma-rốc) hoặc XPF (Franc CFP), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ