Valuta Ex Logo

MAD đến YER

Chuyển đổi Dirham Ma-rốc (MAD) sang Rial Yemen (YER) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

MAD - Dirham Ma-rốcselect icon
د.م.
YER - Rial Yemenselect icon

Tỷ giá hối đoái MAD/YER 25.7 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/mad-to-yer?amount=1

Dirham Ma-rốc là tiền tệ củaMa-rốc, Tây Sahara

Rial Yemen là tiền tệ củaYemen

world mapcountries where MAD is usedcountries where YER is used

So sánh tỷ giá hối đoái Dirham Ma-rốc với Rial Yemen

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệMADPhí chuyển nhượngYER
0%1 MAD0.0 MAD25.7 YER
1%1 MAD0.010 MAD25.44 YER
2%1 MAD0.020 MAD25.18 YER
3%1 MAD0.030 MAD24.93 YER
4%1 MAD0.040 MAD24.67 YER
5%1 MAD0.050 MAD24.41 YER

Chuyển đổi Dirham Ma-rốc thành Rial Yemen

MADYER
125.7
5128.5
10257.01
20514.02
501285.07
1002570.14
2506425.36
50012850.72
100025701.44

Chuyển đổi Rial Yemen thành Dirham Ma-rốc

YERMAD
10.039
50.19
100.39
200.78
501.94
1003.89
2509.72
50019.45
100038.9

Thông tin thêm về MAD hoặc YER

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về MAD (Dirham Ma-rốc) hoặc YER (Rial Yemen), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ