Tỷ giá hối đoái MDL/AUD 0.090962 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | MDL | Phí chuyển nhượng | AUD |
0% | 1 MDL | 0.0 MDL | 0.091 AUD |
1% | 1 MDL | 0.010 MDL | 0.090 AUD |
2% | 1 MDL | 0.020 MDL | 0.089 AUD |
3% | 1 MDL | 0.030 MDL | 0.088 AUD |
4% | 1 MDL | 0.040 MDL | 0.087 AUD |
5% | 1 MDL | 0.050 MDL | 0.086 AUD |
MDL | AUD |
1 | 0.091 |
5 | 0.45 |
10 | 0.91 |
20 | 1.81 |
50 | 4.54 |
100 | 9.09 |
250 | 22.74 |
500 | 45.48 |
1000 | 90.96 |
AUD | MDL |
1 | 10.99 |
5 | 54.96 |
10 | 109.93 |
20 | 219.87 |
50 | 549.68 |
100 | 1099.36 |
250 | 2748.4 |
500 | 5496.8 |
1000 | 10993.6 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về MDL (Leu Moldova) hoặc AUD (Đô la Australia), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.