Tỷ giá hối đoái MDL/AUD 0.088893 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | MDL | Phí chuyển nhượng | AUD |
0% | 1 MDL | 0.0 MDL | 0.089 AUD |
1% | 1 MDL | 0.010 MDL | 0.088 AUD |
2% | 1 MDL | 0.020 MDL | 0.087 AUD |
3% | 1 MDL | 0.030 MDL | 0.086 AUD |
4% | 1 MDL | 0.040 MDL | 0.085 AUD |
5% | 1 MDL | 0.050 MDL | 0.084 AUD |
MDL | AUD |
1 | 0.089 |
5 | 0.44 |
10 | 0.89 |
20 | 1.77 |
50 | 4.44 |
100 | 8.88 |
250 | 22.22 |
500 | 44.44 |
1000 | 88.89 |
AUD | MDL |
1 | 11.24 |
5 | 56.24 |
10 | 112.49 |
20 | 224.99 |
50 | 562.47 |
100 | 1124.95 |
250 | 2812.38 |
500 | 5624.76 |
1000 | 11249.52 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về MDL (Leu Moldova) hoặc AUD (Đô la Australia), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.