Tỷ giá hối đoái MDL/AZN 0.098356 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | MDL | Phí chuyển nhượng | AZN |
0% | 1 MDL | 0.0 MDL | 0.098 AZN |
1% | 1 MDL | 0.010 MDL | 0.097 AZN |
2% | 1 MDL | 0.020 MDL | 0.096 AZN |
3% | 1 MDL | 0.030 MDL | 0.095 AZN |
4% | 1 MDL | 0.040 MDL | 0.094 AZN |
5% | 1 MDL | 0.050 MDL | 0.093 AZN |
MDL | AZN |
1 | 0.098 |
5 | 0.49 |
10 | 0.98 |
20 | 1.96 |
50 | 4.91 |
100 | 9.83 |
250 | 24.58 |
500 | 49.17 |
1000 | 98.35 |
AZN | MDL |
1 | 10.16 |
5 | 50.83 |
10 | 101.67 |
20 | 203.34 |
50 | 508.35 |
100 | 1016.71 |
250 | 2541.79 |
500 | 5083.59 |
1000 | 10167.19 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về MDL (Leu Moldova) hoặc AZN (Manat Azerbaijan), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.