Tỷ giá hối đoái MDL/BAM 0.10111 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | MDL | Phí chuyển nhượng | BAM |
0% | 1 MDL | 0.0 MDL | 0.10 BAM |
1% | 1 MDL | 0.010 MDL | 0.10 BAM |
2% | 1 MDL | 0.020 MDL | 0.099 BAM |
3% | 1 MDL | 0.030 MDL | 0.098 BAM |
4% | 1 MDL | 0.040 MDL | 0.097 BAM |
5% | 1 MDL | 0.050 MDL | 0.096 BAM |
MDL | BAM |
1 | 0.10 |
5 | 0.51 |
10 | 1.01 |
20 | 2.02 |
50 | 5.05 |
100 | 10.11 |
250 | 25.27 |
500 | 50.55 |
1000 | 101.1 |
BAM | MDL |
1 | 9.89 |
5 | 49.45 |
10 | 98.9 |
20 | 197.8 |
50 | 494.51 |
100 | 989.03 |
250 | 2472.57 |
500 | 4945.15 |
1000 | 9890.31 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về MDL (Leu Moldova) hoặc BAM (Mark Bosnia-Herzegovina có thể chuyển đổi), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.