Tỷ giá hối đoái MDL/BHD 0.021800 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | MDL | Phí chuyển nhượng | BHD |
0% | 1 MDL | 0.0 MDL | 0.022 BHD |
1% | 1 MDL | 0.010 MDL | 0.022 BHD |
2% | 1 MDL | 0.020 MDL | 0.021 BHD |
3% | 1 MDL | 0.030 MDL | 0.021 BHD |
4% | 1 MDL | 0.040 MDL | 0.021 BHD |
5% | 1 MDL | 0.050 MDL | 0.021 BHD |
MDL | BHD |
1 | 0.022 |
5 | 0.11 |
10 | 0.22 |
20 | 0.44 |
50 | 1.09 |
100 | 2.18 |
250 | 5.45 |
500 | 10.9 |
1000 | 21.8 |
BHD | MDL |
1 | 45.87 |
5 | 229.35 |
10 | 458.71 |
20 | 917.42 |
50 | 2293.57 |
100 | 4587.14 |
250 | 11467.86 |
500 | 22935.72 |
1000 | 45871.45 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về MDL (Leu Moldova) hoặc BHD (Dinar Bahrain), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.