Tỷ giá hối đoái MDL/BMD 0.057833 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | MDL | Phí chuyển nhượng | BMD |
0% | 1 MDL | 0.0 MDL | 0.058 BMD |
1% | 1 MDL | 0.010 MDL | 0.057 BMD |
2% | 1 MDL | 0.020 MDL | 0.057 BMD |
3% | 1 MDL | 0.030 MDL | 0.056 BMD |
4% | 1 MDL | 0.040 MDL | 0.056 BMD |
5% | 1 MDL | 0.050 MDL | 0.055 BMD |
MDL | BMD |
1 | 0.058 |
5 | 0.29 |
10 | 0.58 |
20 | 1.15 |
50 | 2.89 |
100 | 5.78 |
250 | 14.45 |
500 | 28.91 |
1000 | 57.83 |
BMD | MDL |
1 | 17.29 |
5 | 86.45 |
10 | 172.91 |
20 | 345.82 |
50 | 864.55 |
100 | 1729.11 |
250 | 4322.77 |
500 | 8645.55 |
1000 | 17291.1 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về MDL (Leu Moldova) hoặc BMD (Đô la Bermuda), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.