Tỷ giá hối đoái MDL/BMD 0.059079 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | MDL | Phí chuyển nhượng | BMD |
0% | 1 MDL | 0.0 MDL | 0.059 BMD |
1% | 1 MDL | 0.010 MDL | 0.058 BMD |
2% | 1 MDL | 0.020 MDL | 0.058 BMD |
3% | 1 MDL | 0.030 MDL | 0.057 BMD |
4% | 1 MDL | 0.040 MDL | 0.057 BMD |
5% | 1 MDL | 0.050 MDL | 0.056 BMD |
MDL | BMD |
1 | 0.059 |
5 | 0.30 |
10 | 0.59 |
20 | 1.18 |
50 | 2.95 |
100 | 5.9 |
250 | 14.76 |
500 | 29.53 |
1000 | 59.07 |
BMD | MDL |
1 | 16.92 |
5 | 84.63 |
10 | 169.26 |
20 | 338.52 |
50 | 846.31 |
100 | 1692.63 |
250 | 4231.59 |
500 | 8463.19 |
1000 | 16926.38 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về MDL (Leu Moldova) hoặc BMD (Đô la Bermuda), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.