Tỷ giá hối đoái MDL/BND 0.073638 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | MDL | Phí chuyển nhượng | BND |
0% | 1 MDL | 0.0 MDL | 0.074 BND |
1% | 1 MDL | 0.010 MDL | 0.073 BND |
2% | 1 MDL | 0.020 MDL | 0.072 BND |
3% | 1 MDL | 0.030 MDL | 0.071 BND |
4% | 1 MDL | 0.040 MDL | 0.071 BND |
5% | 1 MDL | 0.050 MDL | 0.070 BND |
MDL | BND |
1 | 0.074 |
5 | 0.37 |
10 | 0.74 |
20 | 1.47 |
50 | 3.68 |
100 | 7.36 |
250 | 18.4 |
500 | 36.81 |
1000 | 73.63 |
BND | MDL |
1 | 13.57 |
5 | 67.89 |
10 | 135.79 |
20 | 271.59 |
50 | 678.99 |
100 | 1357.99 |
250 | 3394.99 |
500 | 6789.98 |
1000 | 13579.97 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về MDL (Leu Moldova) hoặc BND (Đô la Brunei), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.