Tỷ giá hối đoái MDL/BSD 0.059990 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | MDL | Phí chuyển nhượng | BSD |
0% | 1 MDL | 0.0 MDL | 0.060 BSD |
1% | 1 MDL | 0.010 MDL | 0.059 BSD |
2% | 1 MDL | 0.020 MDL | 0.059 BSD |
3% | 1 MDL | 0.030 MDL | 0.058 BSD |
4% | 1 MDL | 0.040 MDL | 0.058 BSD |
5% | 1 MDL | 0.050 MDL | 0.057 BSD |
MDL | BSD |
1 | 0.060 |
5 | 0.30 |
10 | 0.60 |
20 | 1.19 |
50 | 2.99 |
100 | 5.99 |
250 | 14.99 |
500 | 29.99 |
1000 | 59.99 |
BSD | MDL |
1 | 16.66 |
5 | 83.34 |
10 | 166.69 |
20 | 333.38 |
50 | 833.46 |
100 | 1666.93 |
250 | 4167.34 |
500 | 8334.68 |
1000 | 16669.37 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về MDL (Leu Moldova) hoặc BSD (Đô la Bahamas), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.