Tỷ lệ | MDL | Phí chuyển nhượng | CHF |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 MDL | 0.0 MDL | 0.051 CHF |
1% | 1 MDL | 0.010 MDL | 0.050 CHF |
2% Tỷ lệ ATM | 1 MDL | 0.020 MDL | 0.050 CHF |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 MDL | 0.030 MDL | 0.049 CHF |
4% | 1 MDL | 0.040 MDL | 0.049 CHF |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 MDL | 0.050 MDL | 0.048 CHF |
MDL | CHF |
1 | 0.051 |
5 | 0.25 |
10 | 0.51 |
20 | 1.01 |
50 | 2.53 |
100 | 5.07 |
250 | 12.68 |
500 | 25.37 |
1000 | 50.75 |
CHF | MDL |
1 | 19.7 |
5 | 98.51 |
10 | 197.03 |
20 | 394.07 |
50 | 985.19 |
100 | 1970.38 |
250 | 4925.96 |
500 | 9851.93 |
1000 | 19703.87 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về MDL ( Leu Moldova ) hoặc CHF ( Franc Thụy sĩ ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.