Tỷ giá hối đoái MDL/CUC 0.059374 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | MDL | Phí chuyển nhượng | CUC |
0% | 1 MDL | 0.0 MDL | 0.059 CUC |
1% | 1 MDL | 0.010 MDL | 0.059 CUC |
2% | 1 MDL | 0.020 MDL | 0.058 CUC |
3% | 1 MDL | 0.030 MDL | 0.058 CUC |
4% | 1 MDL | 0.040 MDL | 0.057 CUC |
5% | 1 MDL | 0.050 MDL | 0.056 CUC |
MDL | CUC |
1 | 0.059 |
5 | 0.30 |
10 | 0.59 |
20 | 1.18 |
50 | 2.96 |
100 | 5.93 |
250 | 14.84 |
500 | 29.68 |
1000 | 59.37 |
CUC | MDL |
1 | 16.84 |
5 | 84.21 |
10 | 168.42 |
20 | 336.84 |
50 | 842.11 |
100 | 1684.23 |
250 | 4210.58 |
500 | 8421.17 |
1000 | 16842.34 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về MDL (Leu Moldova) hoặc CUC (Peso Cuba có thể chuyển đổi), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.