Tỷ giá hối đoái MDL/CUC 0.056233 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | MDL | Phí chuyển nhượng | CUC |
0% | 1 MDL | 0.0 MDL | 0.056 CUC |
1% | 1 MDL | 0.010 MDL | 0.056 CUC |
2% | 1 MDL | 0.020 MDL | 0.055 CUC |
3% | 1 MDL | 0.030 MDL | 0.055 CUC |
4% | 1 MDL | 0.040 MDL | 0.054 CUC |
5% | 1 MDL | 0.050 MDL | 0.053 CUC |
MDL | CUC |
1 | 0.056 |
5 | 0.28 |
10 | 0.56 |
20 | 1.12 |
50 | 2.81 |
100 | 5.62 |
250 | 14.05 |
500 | 28.11 |
1000 | 56.23 |
CUC | MDL |
1 | 17.78 |
5 | 88.91 |
10 | 177.83 |
20 | 355.66 |
50 | 889.16 |
100 | 1778.33 |
250 | 4445.82 |
500 | 8891.65 |
1000 | 17783.3 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về MDL (Leu Moldova) hoặc CUC (Peso Cuba có thể chuyển đổi), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.