Tỷ giá hối đoái MDL/EUR 0.050514 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | MDL | Phí chuyển nhượng | EUR |
0% | 1 MDL | 0.0 MDL | 0.051 EUR |
1% | 1 MDL | 0.010 MDL | 0.050 EUR |
2% | 1 MDL | 0.020 MDL | 0.050 EUR |
3% | 1 MDL | 0.030 MDL | 0.049 EUR |
4% | 1 MDL | 0.040 MDL | 0.048 EUR |
5% | 1 MDL | 0.050 MDL | 0.048 EUR |
MDL | EUR |
1 | 0.051 |
5 | 0.25 |
10 | 0.51 |
20 | 1.01 |
50 | 2.52 |
100 | 5.05 |
250 | 12.62 |
500 | 25.25 |
1000 | 50.51 |
EUR | MDL |
1 | 19.79 |
5 | 98.98 |
10 | 197.96 |
20 | 395.93 |
50 | 989.83 |
100 | 1979.66 |
250 | 4949.16 |
500 | 9898.32 |
1000 | 19796.65 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về MDL (Leu Moldova) hoặc EUR (Euro), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.