Chuyển đổi Leu Moldova sang Euro | Công cụ chuyển đổi tiền tệ MDL sang EUR - Valuta EX
Valuta Ex Logo

MDL đến EUR

Chuyển đổi Leu Moldova (MDL) sang Euro (EUR) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

MDL - Leu Moldovaselect icon
L
EUR - Euroselect icon

Tỷ giá hối đoái MDL/EUR 0.051709 đã cập nhật 3 phút trước

https://valuta.exchange/vi/mdl-to-eur?amount=1

Leu Moldova là tiền tệ củaMoldova

Euro là tiền tệ củaQuần đảo Åland, Andorra, Áo, Bỉ, Síp, Estonia, Phần Lan, Pháp, Guiana thuộc Pháp, Lãnh thổ phía Nam Thuộc Pháp, Đức, Hy Lạp, Guadeloupe, Thành Vatican, Ireland, Italy, Latvia, Litva, Luxembourg, Malta, Martinique, Mayotte, Monaco, Montenegro, Hà Lan, Bồ Đào Nha, Kosovo, Réunion, St. Barthélemy, St. Martin, Saint Pierre và Miquelon, San Marino, Slovakia, Slovenia, Tây Ban Nha

world mapcountries where MDL is usedcountries where EUR is used

So sánh tỷ giá hối đoái Leu Moldova với Euro

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệMDLPhí chuyển nhượngEUR
0%1 MDL0.0 MDL0.052 EUR
1%1 MDL0.010 MDL0.051 EUR
2%1 MDL0.020 MDL0.051 EUR
3%1 MDL0.030 MDL0.050 EUR
4%1 MDL0.040 MDL0.050 EUR
5%1 MDL0.050 MDL0.049 EUR

Chuyển đổi Leu Moldova thành Euro

MDLEUR
10.052
50.26
100.52
201.03
502.58
1005.17
25012.92
50025.85
100051.7

Chuyển đổi Euro thành Leu Moldova

EURMDL
119.33
596.69
10193.39
20386.78
50966.95
1001933.91
2504834.79
5009669.58
100019339.16

Thông tin thêm về MDL hoặc EUR

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về MDL (Leu Moldova) hoặc EUR (Euro), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ