Tỷ giá hối đoái MDL/FKP 0.043076 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | MDL | Phí chuyển nhượng | FKP |
0% | 1 MDL | 0.0 MDL | 0.043 FKP |
1% | 1 MDL | 0.010 MDL | 0.043 FKP |
2% | 1 MDL | 0.020 MDL | 0.042 FKP |
3% | 1 MDL | 0.030 MDL | 0.042 FKP |
4% | 1 MDL | 0.040 MDL | 0.041 FKP |
5% | 1 MDL | 0.050 MDL | 0.041 FKP |
MDL | FKP |
1 | 0.043 |
5 | 0.22 |
10 | 0.43 |
20 | 0.86 |
50 | 2.15 |
100 | 4.3 |
250 | 10.76 |
500 | 21.53 |
1000 | 43.07 |
FKP | MDL |
1 | 23.21 |
5 | 116.07 |
10 | 232.14 |
20 | 464.29 |
50 | 1160.74 |
100 | 2321.48 |
250 | 5803.7 |
500 | 11607.41 |
1000 | 23214.83 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về MDL (Leu Moldova) hoặc FKP (Bảng Quần đảo Falkland), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.