Tỷ giá hối đoái MDL/GGP 0.043178 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | MDL | Phí chuyển nhượng | GGP |
0% | 1 MDL | 0.0 MDL | 0.043 GGP |
1% | 1 MDL | 0.010 MDL | 0.043 GGP |
2% | 1 MDL | 0.020 MDL | 0.042 GGP |
3% | 1 MDL | 0.030 MDL | 0.042 GGP |
4% | 1 MDL | 0.040 MDL | 0.041 GGP |
5% | 1 MDL | 0.050 MDL | 0.041 GGP |
MDL | GGP |
1 | 0.043 |
5 | 0.22 |
10 | 0.43 |
20 | 0.86 |
50 | 2.15 |
100 | 4.31 |
250 | 10.79 |
500 | 21.58 |
1000 | 43.17 |
GGP | MDL |
1 | 23.15 |
5 | 115.79 |
10 | 231.59 |
20 | 463.19 |
50 | 1157.98 |
100 | 2315.97 |
250 | 5789.92 |
500 | 11579.85 |
1000 | 23159.7 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về MDL (Leu Moldova) hoặc GGP (Guernsey Pound), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.